Nghĩa tiếng Việt của từ glass, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡlæs/
🔈Phát âm Anh: /ɡlɑːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tấm kính, ly nhựa, vật liệu trong suốt
Contoh: She drank water from a glass. (Dia minum air dari sebuah gelas.) - động từ (v.):làm bằng kính, bao phủ bằng kính
Contoh: The building was glassed on all sides. (Gedung itu ditutupi kaca di semua mặt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'glæs', tiếng Latin 'glasum', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc uống nước từ một ly kính trong một ngày nắng, khiến bạn nhớ đến từ 'glass'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cup, tumbler, crystal
- động từ: glaze, cover
Từ trái nghĩa:
- danh từ: plastic, wood
- động từ: uncover, expose
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- through the looking glass (qua chiếc kính soi)
- a pane of glass (một tấm kính)
- glass half full (ly kính còn một nửa đầy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He looked through the glass window. (Anh ấy nhìn qua cửa sổ kính.)
- động từ: The entire facade of the building is glassed. (Toàn bộ mặt tiền của tòa nhà được làm bằng kính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city made of glass, every building was transparent. People could see through each other's homes, creating a unique sense of community. One day, a young artist decided to paint a beautiful scene on a glass pane, transforming it into a piece of art that everyone admired.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố làm bằng kính, mọi tòa nhà đều trong suốt. Mọi người có thể nhìn xuyên qua nhà của nhau, tạo nên một cảm giác cộng đồng độc đáo. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ quyết định vẽ một cảnh đẹp trên một tấm kính, biến nó thành một tác phẩm nghệ thuật mà mọi người đều ngưỡng mộ.