Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glasshouse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæs.haʊs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɑːs.haʊs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà kính, nơi trồng cây mà có tường và mái bằng kính
        Contoh: The glasshouse is used for growing tropical plants. (Nhà kính được dùng để trồng cây nhiệt đới.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'glass' (kính) và 'house' (nhà), kết hợp để chỉ một công trình xây dựng bằng kính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn nhà trong suốt, có thể thấy cây cối bên trong.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • greenhouse, conservatory

Từ trái nghĩa:

  • open field, outdoor garden

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manage a glasshouse (quản lý một nhà kính)
  • glasshouse effect (hiệu ứng nhà kính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The glasshouse provides a controlled environment for plants. (Nhà kính cung cấp môi trường được kiểm soát cho cây cối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful glasshouse in the middle of a bustling city. It was a place where exotic plants thrived, protected from the harsh urban environment. People would come from all around to admire the lush greenery and the way the sunlight danced through the glass walls, creating a serene oasis in the heart of the city.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một căn nhà kính đẹp nằm giữa một thành phố đông đúc. Đó là nơi mà các loài thực vật quý giá phát triển, được bảo vệ khỏi môi trường thành thị khắc nghiệt. Mọi người từ khắp nơi đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp xanh tươi và cách ánh nắng nhảy múa qua tường kính, tạo nên một miếu nước thanh bình ngay trung tâm thành phố.