Nghĩa tiếng Việt của từ glasslike, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæs.laɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɑːs.laɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):giống như kính, trong suốt và cứng
Contoh: The material has a glasslike transparency. (Vật liệu có độ trong suốt giống như kính.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'glass' (kính) kết hợp với hậu tố '-like' (giống như).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vật trong suốt và cứng như kính để nhớ từ 'glasslike'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vitreous, transparent, crystal-like
Từ trái nghĩa:
- tính từ: opaque, cloudy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glasslike clarity (sự trong suốt giống như kính)
- glasslike texture (kết cấu giống như kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The glasslike surface of the lake was calm and serene. (Bề mặt như kính của hồ rất yên tĩnh và thanh thản.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a glasslike sculpture that mesmerized everyone who saw it. Its transparency and hardness made it look like a piece of glass, yet it was as strong as stone. People came from far and wide to admire its beauty and wonder at its creation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tác phẩm điêu khắc giống như kính khiến mọi người xem đều choáng ngợp. Sự trong suốt và cứng của nó khiến nó trông như một mảnh kính, nhưng lại bền chắc như đá. Mọi người từ xa gần đến để chiêm ngưỡng vẻ đẹp và ngạc nhiên với sự tạo hóa của nó.