Nghĩa tiếng Việt của từ glassmaker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæsˌmeɪkər/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɑːsˌmeɪkə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tạo kính
Contoh: The glassmaker crafted beautiful vases. (Người chế tạo kính đã làm ra những chiếc bình đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'glass' (kính) kết hợp với hậu tố '-maker' (người làm), tổng hợp lại có nghĩa là người làm kính.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một xưởng kính, nơi có những chiếc ly và cốc được làm ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người chế tạo kính: glazier, glassblower
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- master glassmaker (thợ kính chuyên nghiệp)
- glassmaker's workshop (xưởng của người chế tạo kính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The glassmaker's art is highly appreciated. (Nghệ thuật của người chế tạo kính được đánh giá cao.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a skilled glassmaker who could create the most beautiful glass sculptures. People from all around the world came to see his work, which was displayed in a grand gallery. The glassmaker's creations were so delicate and intricate that they seemed to capture the essence of life itself.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người chế tạo kính có kỹ năng xuất sắc, người có thể tạo ra những tác phẩm kính đẹp nhất. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để xem công việc của ông, được trưng bày trong một phòng triển lãm kỳ vĩ. Những tác phẩm của người chế tạo kính rất tinh tế và phức tạp đến nỗi chúng dường như bắt giữ được bản chất của cuộc sống.