Nghĩa tiếng Việt của từ glassmaking, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæsˌmeɪ.kɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɑːsˌmeɪ.kɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sản xuất kính, ngành công nghiệp sản xuất kính
Contoh: Glassmaking is an ancient art. (Sản xuất kính là một nghệ thuật cổ xưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'glass' (kính) kết hợp với 'making' (sản xuất).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy kính, nơi người ta làm kính từ nguyên liệu như cát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glass production, glass industry
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- modern glassmaking techniques (kỹ thuật sản xuất kính hiện đại)
- traditional glassmaking (sản xuất kính truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The history of glassmaking dates back thousands of years. (Lịch sử sản xuất kính có niên đại hàng ngàn năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in a small village, there was a master in glassmaking. He created beautiful glass artworks that amazed everyone. His skills in glassmaking were passed down through generations, making the village famous for its glass products.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bậc thầy trong việc sản xuất kính. Ông đã tạo ra những tác phẩm kính đẹp mà khiến mọi người đều kinh ngạc. Kỹ năng sản xuất kính của ông đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, khiến cho ngôi làng nổi tiếng với sản phẩm kính của mình.