Nghĩa tiếng Việt của từ glassware, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæsˌwer/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɑːswɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồ gốm sứ, đồ thủy tinh
Contoh: She collected various types of glassware. (Dia mengoleksi berbagai jenis barang kaca.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'glass' (thủy tinh) kết hợp với hậu tố '-ware' để chỉ các đồ dùng bằng thủy tinh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một bàn ăn đầy đủ đồ thủy tinh như ly, chén, bát, để nhớ từ 'glassware'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glass objects, glass items
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- display glassware (trưng bày đồ thủy tinh)
- delicate glassware (đồ thủy tinh mỏng manh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The store sells a variety of glassware. (Toko itu menjual beragam barang kaca.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a famous glassware shop. People from all around came to buy the beautiful and unique glassware. One day, a young artist visited the shop and was inspired by the intricate designs of the glassware. She decided to create her own collection, which became very popular and brought more fame to the town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cửa hàng đồ thủy tinh nổi tiếng. Mọi người từ khắp nơi đến để mua những món đồ thủy tinh đẹp và độc đáo. Một ngày nọ, một nghệ sĩ trẻ đến thăm cửa hàng và được truyền cảm hứng bởi những thiết kế tinh xảo của đồ thủy tinh. Cô quyết định tạo ra bộ sưu tập của riêng mình, trở nên rất phổ biến và đem lại sự nổi tiếng cho ngôi làng.