Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glasswork, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæs.wɝːk/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɑːs.wɜːrk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tác phẩm làm bằng thủy tinh
        Contoh: The museum displays beautiful glasswork. (Muzium itu memamerkan karya kaca yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'glass' (thủy tinh) kết hợp với hậu tố '-work' (tác phẩm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc xem một bức tranh làm bằng thủy tinh, các mảnh kính tỏa sáng dưới ánh nắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glass art, glass sculpture

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-glass art, non-glass sculpture

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • delicate glasswork (tác phẩm thủy tinh tinh tế)
  • stained glasswork (tác phẩm kính màu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The intricate glasswork in the cathedral is breathtaking. (Karya kaca phức tạp trong nhà thờ thật là đầy cảm hứng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented artist who specialized in glasswork. His creations were displayed in a grand museum, where people from all over the world came to admire his beautiful and intricate designs. Each piece of glasswork told a story, capturing the light and colors in a way that no other medium could.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ tài năng chuyên về tác phẩm thủy tinh. Những tác phẩm của ông được trưng bày trong một bảo tàng lớn, nơi mà người ta từ khắp nơi trên thế giới đến để ngắm những thiết kế đẹp và tinh tế của ông. Mỗi tác phẩm thủy tinh đều kể một câu chuyện, thu hút ánh sáng và màu sắc theo cách mà không phương tiện nào khác có thể làm được.