Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glassy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlæsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɑːsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):giống như kính, mờ, không rõ nét
        Contoh: The lake was glassy and calm. (Danau itu bening dan tenang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'glass' (kính) cộng với hậu tố '-y' để chỉ tính chất giống như kính.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hình ảnh: Một chiếc kính trong suốt và mịn màng, đặc trưng cho tính từ 'glassy'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: smooth, shiny, reflective

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rough, dull, opaque

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glassy eyes (mắt mờ mịt)
  • glassy surface (bề mặt nhẵn như kính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The glassy surface of the water made it hard to see the fish. (Bề mặt nhẵn như kính của nước làm khó nhìn thấy cá.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a lake with a glassy surface that reflected the sky perfectly. One day, a fisherman tried to catch fish but found it difficult due to the glassy water. He realized that the glassy surface was both a blessing and a curse.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cái hồ có bề mặt nhẵn như kính phản chiếu trời một cách hoàn hảo. Một ngày, một người đánh cá cố gắng bắt cá nhưng thấy khó khăn do nước hồ quá nhẵn. Ông nhận ra rằng bề mặt nhẵn như kính đó vừa là phước lành vừa là thảm họa.