Nghĩa tiếng Việt của từ glean, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡliːn/
🔈Phát âm Anh: /ɡliːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):thu thập, tìm kiếm thông tin hoặc vật chất một cách từng chút một
Contoh: She spent hours gleaning information from various sources. (Dia menghabiskan berjam-jam mengumpulkan informasi dari berbagai sumber.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glennare', từ 'glans' nghĩa là 'hạt', liên hệ với việc thu thập hạt trong nông nghiệp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thu hoạch lúa sau khi mùa gặt, thu thập những hạt lúa còn lại trên cánh đồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: collect, gather, harvest
Từ trái nghĩa:
- động từ: discard, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glean information (thu thập thông tin)
- glean insights (thu thập hiểu biết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They gleaned valuable insights from the research data. (Mereka mengumpulkan wawasan berharga dari data penelitian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a researcher named Lily had to glean data from various scientific papers to complete her thesis. She spent days reading and collecting bits of information, just like farmers glean leftover grains after the harvest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà nghiên cứu tên Lily phải thu thập dữ liệu từ nhiều bài báo khoa học để hoàn thành luận án của mình. Cô ấy dành nhiều ngày để đọc và thu thập những mẩu thông tin, giống như những người nông dân thu thập những hạt lúa còn lại sau mùa gặt.