Nghĩa tiếng Việt của từ glen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡlen/
🔈Phát âm Anh: /ɡlen/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một vùng đất nông nghiệp, thường là một vùng đất rộng lớn, bao quanh bởi núi
Contoh: They found a peaceful glen to have a picnic. (Mereka menemukan sebuah lembah damai untuk piknik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Scotland, có liên quan đến tiếng Gaelic 'gleann' có nghĩa là 'vùng đồi núi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vườn xanh mát, bao quanh bởi núi, là nơi mà bạn có thể tận hưởng sự yên bình của thiên nhiên.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: valley, dale, ravine
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mountain, hill
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a secluded glen (một vùng đất riêng tư)
- a picturesque glen (một vùng đất đẹp như tranh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The hikers discovered a hidden glen in the forest. (Para pendaki menemukan sebuah lembah tersembunyi di hutan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a remote glen surrounded by majestic mountains, there lived a group of peaceful villagers. They cherished the tranquility of their glen, where the air was fresh and the land was fertile. One day, a traveler stumbled upon their hidden paradise and was amazed by the beauty of the glen. He decided to share the story of this enchanting place with the world, ensuring that the magic of the glen would never be forgotten.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất riêng tư bao quanh bởi những ngọn núi trang nghiêm, sống một nhóm dân làng yên bình. Họ yêu quý sự thanh bình của vùng đất của mình, nơi không khí mát mẻ và đất phì nhiêu. Một ngày nọ, một du khách vô tình khám phá ra thiên đường ẩn mình của họ và kinh ngạc trước vẻ đẹp của vùng đất này. Ông quyết định chia sẻ câu chuyện về nơi đầy mê hoặc này với thế giới, đảm bảo rằng phép màu của vùng đất sẽ không bao giờ bị quên lãng.