Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlaɪ.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlaɪ.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến các tế bào glia trong não
        Contoh: Glial cells support and protect neurons in the brain. (Tế bào glia hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh trong não.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'glia' có nghĩa là 'vững chắc' hoặc 'nền tảng', được sử dụng để mô tả các tế bào hỗ trợ trong não.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự hỗ trợ và bảo vệ của các tế bào glia trong não, giống như việc 'glide' (trượt) một cách 'lia' (liên kết) với các tế bào thần kinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: neuroglial, gliac

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: neuronal, neural

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glial network (mạng lưới glia)
  • glial support (hỗ trợ glia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The role of glial cells in the brain is often underappreciated. (Vai trò của các tế bào glia trong não thường không được đánh giá đúng mức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the intricate world of the brain, glial cells worked tirelessly to support and protect the neurons. They were like the silent guardians, ensuring the smooth functioning of the neural network, just like the foundation of a building supports its structure.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong thế giới phức tạp của não, các tế bào glia làm việc không ngừng nghỉ để hỗ trợ và bảo vệ tế bào thần kinh. Chúng giống như những người bảo vệ yên tĩnh, đảm bảo hoạt động trơn tru của mạng lưới thần kinh, giống như nền tảng của một tòa nhà hỗ trợ cấu trúc của nó.