Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glide, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡlaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ɡlaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):trượt, lướt, trôi
        Contoh: The boat glided across the water. (Tiểu thuyền trôi qua mặt nước.)
  • danh từ (n.):sự trượt, sự lướt
        Contoh: The dancer's glide was graceful. (Sự trượt của vũ công rất duyên dáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'glidan', từ tiếng German cổ 'glītan', có nghĩa là 'làm rung động'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc máy bay đang lướt sóng trên bãi biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: slide, coast, sail
  • danh từ: slide, coast, sail

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stumble, halt
  • danh từ: stumble, halt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glide path (đường đỗ máy bay)
  • glide slope (độ dốc đỗ máy bay)
  • glide time (thời gian lướt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The skater glided smoothly over the ice. (Người trượt băng trượt mượt mà trên băng.)
  • danh từ: The glide of the eagle was majestic. (Sự lướt của đại bàng rất vinh quang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small bird learned to glide through the air. It started by flapping its wings and then slowly began to glide, feeling the wind beneath its wings. The bird glided over the forest, enjoying the view from above, and then gently landed on a branch, proud of its new skill.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một chú chim nhỏ học cách lướt trên không. Nó bắt đầu bằng cách vẫy cánh và sau đó từ từ bắt đầu lướt, cảm nhận gió phía dưới cánh. Chim lướt qua rừng, thưởng thức cảnh quan từ trên cao, rồi nhẹ nhàng hạ cánh trên một cành cây, tự hào về kỹ năng mới của mình.