Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glimmer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɪm.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɪm.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ánh sáng mờ nhạt, lấp lánh
        Contoh: We saw a glimmer of hope in the darkness. (Kami melihat kilauan harapan dalam kegelapan.)
  • động từ (v.):lóe sáng mờ nhạt, lấp lánh
        Contoh: The stars glimmered in the night sky. (Bintang-bintang berkilau di langit malam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'glimmer', có liên quan đến tiếng Welsh 'gwlemed' nghĩa là 'ánh sáng mờ nhạt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ánh sáng mờ nhạt của ngôi sao trên bầu trời đêm hoặc ánh đèn nhỏ trong phòng tối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: gleam, shimmer, flicker
  • động từ: shine faintly, twinkle

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: darkness, obscurity
  • động từ: dim, fade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a glimmer of hope (một chút hy vọng)
  • glimmer of light (tia sáng mờ nhạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: There was a glimmer of light at the end of the tunnel. (Ada sebuah kilauan cahaya di ujung terowongan.)
  • động từ: The candles glimmered in the wind. (Diantara angin lilin berkilau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In the deep forest, a small glimmer of light caught the adventurer's eye. As they approached, it turned out to be a magical crystal that glimmered with the promise of hidden treasure. (Trong khu rừng sâu thẳm, một ánh sáng mờ nhạt nhỏ bắt mắt của nhà thám hiểm. Khi họ tiến gần, nó chỉ ra là một viên đá kỳ diệu lấp lánh với lời hứa của kho báu ẩn giấu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong khu rừng sâu thẳm, một ánh sáng mờ nhạt nhỏ bắt mắt của nhà thám hiểm. Khi họ tiến gần, nó chỉ ra là một viên đá kỳ diệu lấp lánh với lời hứa của kho báu ẩn giấu.