Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glimpse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡlɪmps/

🔈Phát âm Anh: /ɡlɪmps/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cái nhìn nhanh chóng, lướt qua
        Contoh: I caught a glimpse of the ocean as the train passed by. (Saya menangkap sekilas lautan saat kereta melintas.)
  • động từ (v.):nhìn thấy một cái nhìn nhanh chóng
        Contoh: She glimpsed her friend in the crowd. (Dia nhìn thấy bạn mình trong đám đông.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'glimps', có nghĩa là 'mờ dần', liên quan đến từ 'glimra' trong tiếng Anh hiện đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn nhìn thấy một thứ gì đó chỉ trong một khoảnh khắc ngắn, như một cái nhìn qua cửa sổ khi đang đi trên xe.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: glance, peek
  • động từ: glance, peek

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stare, gaze

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • catch a glimpse (nhìn thấy một cái nhìn nhanh chóng)
  • glimpse of hope (chút hy vọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He took a glimpse at the newspaper headlines. (Anh ta nhìn thấy đầu trang báo.)
  • động từ: I glimpsed a shooting star last night. (Tôi nhìn thấy một ngôi sao băng tối hôm qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a curious cat who loved to glimpse at the world outside its window. Every day, it would catch glimpses of birds flying, children playing, and cars passing by. One day, the cat decided to venture outside and experience these glimpses firsthand.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo tò mò rất thích nhìn thấy cái nhìn nhanh chóng về thế giới bên ngoài cửa sổ của nó. Hàng ngày, nó sẽ nhìn thấy chim bay, trẻ em chơi đùa và xe cộ đi ngang. Một ngày nọ, chú mèo quyết định ra ngoài và trải nghiệm những cái nhìn nhanh chóng này một cách trực tiếp.