Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glisten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɪs.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɪs.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lấp lánh, sáng chói
        Contoh: The morning dew made the grass glisten. (Sương sáng đã làm cho cỏ lấp lánh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'glisnian', có liên quan đến âm thanh của việc lấp lánh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ngoài trời vào buổi sáng, thấy sương sáng trên lá cây lấp lánh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'glisten'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: sparkle, shimmer, gleam

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dull, darken

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glisten with joy (lấp lánh vì niềm vui)
  • eyes that glisten (đôi mắt lấp lánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The diamonds glisten under the lights. (Kim cương lấp lánh dưới ánh đèn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with magic, everything would glisten under the moonlight. The trees, the rivers, and even the animals had a special glow. People from far and wide would come to witness this wonder, and they all knew the secret was in the moon's gentle touch.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy phép thuật, mọi thứ đều lấp lánh dưới ánh trăng. Cây cối, dòng sông, và thậm chí là động vật đều có một ánh sáng đặc biệt. Người dân từ xa cửa đến đây để chứng kiến sự kì diệu này, và họ đều biết bí mật nằm ở sự chạm nhẹ của mặt trăng.