Nghĩa tiếng Việt của từ gloaming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡloʊ.mɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡloʊ.mɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời điểm hoàng hôn, khoảng thời gian mà ánh sáng bắt đầu yếu đi sau hoàng hôn
Contoh: The gloaming is a peaceful time of day. (Gloaming là thời điểm yên bình của một ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'glōm', có liên quan đến từ 'glow' (lóe sáng), mô tả ánh sáng yếu ớt của hoàng hôn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảng khắc hoàng hôn, khi mà ánh sáng trở nên mờ nhạt và khung cảnh trở nên yên bình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: twilight, dusk
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dawn, sunrise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in the gloaming (vào lúc hoàng hôn)
- the soft gloaming (gloaming nhẹ nhàng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We often go for a walk in the gloaming. (Chúng tôi thường đi dạo vào lúc gloaming.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the gloaming, a family gathered around their fireplace, sharing stories and enjoying the peaceful evening. The soft light of the gloaming made everything seem magical.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào lúc gloaming, một gia đình tụ tập xung quanh lò sưởi, kể chuyện và thưởng thức buổi tối yên bình. Ánh sáng nhẹ nhàng của gloaming khiến mọi thứ có vẻ huyền ảo.