Nghĩa tiếng Việt của từ gloat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡloʊt/
🔈Phát âm Anh: /ɡləʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tự mãn, ngạo mạn
Contoh: He couldn't help but gloat over his victory. (Dia tidak bisa tidak tự mãn về chiến thắng của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gloat', có thể liên hệ với 'glote' trong tiếng Dutch cổ, nghĩa là 'lẩn trốn, lén lút'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang tự mãn với khuôn mặt tỏa sáng và cười giả tạo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: revel, boast, crow
Từ trái nghĩa:
- động từ: humble, modest
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gloat over (tự mãn về)
- gloat on (tự mãn trên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She gloated about her high score in the exam. (Cô ấy tự mãn về điểm số cao trong kỳ thi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to gloat over his achievements. Every time he won a small victory, he would glow with pride and boast to everyone around. One day, he faced a challenge that humbled him, and he learned the value of modesty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích tự mãn về thành tựu của mình. Mỗi khi thắng lợi một việc nhỏ, anh ta lại tỏa sáng với niềm tự hào và khoe với mọi người xung quanh. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một thử thách khiến anh ta khiêm tốn lại, và anh ta hiểu được giá trị của sự khiêm nhường.