Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ globally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡloʊbəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡləʊbəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):toàn cầu, trên toàn thế giới
        Contoh: The company operates globally. (Perusahaan ini beroperasi secara global.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'globus', có nghĩa là 'quả cầu', kết hợp với hậu tố '-ally' để tạo thành từ 'globally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một quả cầu Trái Đất để nhớ đến ý nghĩa toàn cầu của từ 'globally'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: worldwide, internationally

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: locally, regionally

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • globally recognized (được công nhận toàn cầu)
  • globally competitive (cạnh tranh toàn cầu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The impact of the crisis was felt globally. (Dampak krisis terasa secara global.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a company that wanted to expand globally. They started by opening offices in different continents, and soon, their products were known worldwide. This made them a globally recognized brand.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty muốn mở rộng toàn cầu. Họ bắt đầu bằng cách mở các văn phòng trên các lục địa khác nhau, và nhanh chóng, sản phẩm của họ được biết đến trên toàn thế giới. Điều này khiến họ trở thành một thương hiệu được công nhận toàn cầu.