Nghĩa tiếng Việt của từ gloom, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡluːm/
🔈Phát âm Anh: /ɡluːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự tối tăm, sự u ám
Contoh: The forest was filled with gloom. (Rimbunnya hutan terasa teduh dan u ám.) - tính từ (adj.):tối tăm, u ám
Contoh: The gloomy weather made everyone feel sad. (Cuộc sống u ám làm cho mọi người cảm thấy buồn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gloum', có liên hệ với từ 'glom' có nghĩa là 'che phủ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng không có ánh sáng, chỉ có bóng tối và sự u ám.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: darkness, shadow
- tính từ: dark, somber
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bright, cheerful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cast a gloom (đánh lụt một ánh sáng)
- gloom and doom (sự u ám và thất bại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gloom of the room was oppressive. (Sự tối tăm của căn phòng gây áp lực.)
- tính từ: He walked through the gloomy streets. (Anh ta đi qua những con phố u ám.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land covered with gloom, there lived a brave knight who sought to bring light to the darkness. He traveled through the gloomy forests and dark valleys, facing challenges and overcoming fears. With each step, he brought a little more light, slowly dispelling the gloom and bringing hope to the land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất bao phủ bởi sự tối tăm, có một hiệp sĩ dũng cảm tìm cách mang ánh sáng vào bóng tối. Ông đi qua những khu rừng u ám và thung lũng tối tăm, đối mặt với những thử thách và vượt qua nỗi sợ hãi. Mỗi bước đi, ông mang theo một chút ánh sáng, dần dần làm tan rã sự tối tăm và mang lại hy vọng cho vùng đất đó.