Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gloomy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡluːmi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡluːmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tối tăm, u ám, chán nản
        Contoh: The gloomy weather made everyone feel lazy. (Cuộc sống u ám làm cho mọi người cảm thấy lười biếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gloum', có liên quan đến từ 'gloom' nghĩa là 'bóng tối', 'u ám'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày mưa, trời tối mù mịt, không có nắng, tạo cảm giác chán nản.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: dark, somber, dismal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: bright, cheerful, sunny

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gloomy outlook (quan điểm bi quan)
  • gloomy atmosphere (không khí u ám)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He walked through the gloomy streets at night. (Anh ta đi qua những con phố tối tăm vào ban đêm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a gloomy town, everyone seemed to be in low spirits. The sky was always gray, and the streets were dimly lit. One day, a bright young girl moved into the town, bringing with her a ray of sunshine and a cheerful disposition. Gradually, the town began to change, and the gloomy atmosphere started to lift.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng u ám, mọi người dường như đều mất tinh thần. Bầu trời luôn xám xịt và những con phố hơi mờ ảo. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tươi sáng chuyển đến ngôi làng, mang theo một tia nắng mặt trời và tính cách vui vẻ. Dần dần, ngôi làng bắt đầu thay đổi, và không khí u ám bắt đầu nhẹ lên.