Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glorify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɔːrɪfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɔːrɪfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tôn vinh, ca ngợi, làm cho trở nên vinh quang
        Contoh: The church glorifies God. (Nhà thờ ca ngợi Chúa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glorificare', gồm 'gloria' nghĩa là 'danh tiếng' và 'facere' nghĩa là 'làm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ thờ cúng trong nhà thờ, nơi mọi người cùng ca ngợi và tôn vinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: praise, exalt, honor

Từ trái nghĩa:

  • động từ: denigrate, degrade, dishonor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glorify the hero (tôn vinh anh hùng)
  • glorify the past (tôn vinh quá khứ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The artist's work was glorified in the exhibition. (Tác phẩm của nghệ sĩ đã được tôn vinh trong triển lãm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a hero who saved the villagers from a terrible disaster. The villagers decided to glorify him by building a statue in his honor. (Dulur waktu, di sebuah desa kecil, ada seorang pahlawan yang menyelamatkan warga desa dari bencana yang mengerikan. Para warga memutuskan untuk memuliakan dia dengan membangun patung dalam penghormatan padanya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một anh hùng đã cứu làng khỏi một thảm họa khủng khiếp. Dân làng quyết định tôn vinh anh ta bằng cách xây dựng một tượng đài để vinh danh anh ta.