Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glorious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɔːriəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɔːriəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tuyệt vời, huy hoàng, tốt đẹp
        Contoh: The glorious sunset filled the sky. (Mặt trời lặn huy hoàng lấp đầy bầu trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gloriosus', từ 'gloria' nghĩa là 'danh vọng, vinh quang', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi lễ kỉ niệm lớn, nơi mọi thứ đều rực rỡ và huy hoàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: splendid, magnificent, superb

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inglorious, shameful, dishonorable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glorious victory (chiến thắng huy hoàng)
  • glorious achievement (thành tựu tuyệt vời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She wore a glorious dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy huy hoàng đến bữa tiệc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a glorious kingdom where every day was filled with joy and splendor. The king and queen ruled with wisdom and grace, and their people lived in harmony and prosperity. One day, a challenge arose that threatened the peace of the kingdom. The brave knights and wise councilors worked together to overcome the challenge, and their victory was celebrated with a glorious feast that lasted for days.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vương quốc huy hoàng nơi mỗi ngày đều tràn đầy niềm vui và vinh quang. Vua và nữ hoàng cai quản với sự khôn ngoan và duyên dáng, và dân chúng của họ sống hòa hợp và thịnh vượng. Một ngày nọ, một thách thức xuất hiện đe dọa sự thanh bình của vương quốc. Các hiệp sĩ dũng cảm và vi sĩ khôn ngoan cùng nhau làm việc để vượt qua thách thức, và chiến thắng của họ đã được kỷ niệm bằng một bữa tiệc huy hoàng kéo dài nhiều ngày.