Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɔːri/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɔːri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):danh dự, vinh quang
        Contoh: The soldier returned home in glory. (Tên lính trở về nhà với vinh quang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gloria', có liên quan đến ý nghĩa của sự tự hào và độc lập.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc cờ bay vút cao, đại diện cho vinh quang của một quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: honor, fame, prestige

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disgrace, dishonor, shame

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bask in glory (tận hưởng vinh quang)
  • glory days (những ngày vinh quang)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He fought for the glory of his country. (Anh ta đã chiến đấu vì vinh quang của đất nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who sought glory in every battle. He fought bravely and returned home with honor, becoming a legend in his kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ luôn tìm kiếm vinh quang trong mỗi trận chiến. Anh ta chiến đấu dũng cảm và trở về nhà với danh dự, trở thành huyền thoại trong vương quốc của mình.