Nghĩa tiếng Việt của từ glossary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɑːsəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɒsəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một tập hợp các định nghĩa hoặc giải thích các thuật ngữ chuyên môn, từ điển nhỏ
Contoh: The glossary at the end of the book helps readers understand the specialized terms. (Từ điển ở cuối sách giúp độc giả hiểu các thuật ngữ chuyên môn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'glossa' có nghĩa là 'lưỡi' hoặc 'ngôn ngữ', kết hợp với hậu tố '-ary' có nghĩa là 'liên quan đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đọc một cuốn sách về khoa học và cần tham khảo một từ điển nhỏ để hiểu các thuật ngữ khó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- từ điển, từ vựng, thuật ngữ
Từ trái nghĩa:
- từ vựng phổ thông, từ vựng chung
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glossary of terms (từ điển thuật ngữ)
- reference glossary (từ điển tham khảo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The glossary provides definitions for all the technical terms used in the book. (Từ điển cung cấp định nghĩa cho tất cả các thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong sách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student who struggled with understanding the complex terms in his science book. Luckily, the book had a glossary that explained each term in detail, making it easier for him to grasp the concepts. (Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh gặp khó khăn khi hiểu các thuật ngữ phức tạp trong cuốn sách khoa học của mình. May mắn thay, sách có một từ điển giải thích chi tiết mỗi thuật ngữ, giúp cậu ta dễ dàng nắm bắt được các khái niệm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh gặp khó khăn khi hiểu các thuật ngữ phức tạp trong cuốn sách khoa học của mình. May mắn thay, sách có một từ điển giải thích chi tiết mỗi thuật ngữ, giúp cậu ta dễ dàng nắm bắt được các khái niệm.