Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glossy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɑːsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɒsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có bề mặt sáng, như được phủ một lớp sơn, giấy, in ấn có độ sáng cao
        Contoh: The magazine has glossy pages. (Tạp chí có trang giấy bóng mịn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'glossa' có nghĩa là 'lưỡi', mở rộng để chỉ bề mặt sáng, bóng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuốn tạp chí với trang giấy bóng mịn, hoặc một chiếc xe màu sáng với bề mặt sáng bóng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • shiny, lustrous, polished

Từ trái nghĩa:

  • matte, dull, unpolished

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glossy finish (bề mặt sáng bóng)
  • glossy magazine (tạp chí giấy bóng mịn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The glossy surface of the table reflects light. (Bề mặt sáng bóng của cái bàn phản chiếu ánh sáng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a glossy magazine that everyone loved for its beautiful, shiny pages. People would spend hours flipping through the glossy pages, admiring the vivid images and feeling the smooth texture. The magazine became a symbol of luxury and elegance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn tạp chí bóng mịn mà mọi người đều yêu thích vì trang giấy đẹp và sáng bóng của nó. Mọi người dành nhiều giờ để lướt ngón tay qua những trang giấy bóng mịn, ngắm những hình ảnh sắc nét và cảm nhận được kết cấu mượt mà. Tạp chí trở thành biểu tượng của sự sang trọng và quý phái.