Nghĩa tiếng Việt của từ glove, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡlʌv/
🔈Phát âm Anh: /ɡlʌv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một bộ phận quần áo đeo tay được làm bằng da, len hoặc vải, thường được sử dụng để bảo vệ tay trong các hoạt động thể thao hoặc công việc nặng nhọc
Contoh: He put on his gloves before playing basketball. (Anh ta đeo găng tay trước khi chơi bóng rổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gant', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'gannire' nghĩa là 'bịt kín'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn đeo găng tay trước khi chơi tennis hoặc làm việc với các vật liệu có thể làm tổn hại đến tay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mũi tay, găng
Từ trái nghĩa:
- danh từ: tay không đeo găng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- put on gloves (đeo găng tay)
- take off gloves (cởi găng tay)
- boxing gloves (găng tay đấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She bought a new pair of gloves for the winter. (Cô ấy mua một đôi găng tay mới cho mùa đông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a knight who always wore his gloves to protect his hands during battles. One day, he forgot to put on his gloves and his hands got injured. From that day on, he never forgot to wear his gloves again, and he lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ luôn đeo găng tay để bảo vệ tay mình trong những trận chiến. Một ngày nọ, anh quên đeo găng tay và tay anh bị thương. Từ ngày đó, anh không bao giờ quên đeo găng tay nữa, và anh sống hạnh phúc mãi mãi.