Nghĩa tiếng Việt của từ glucose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡluːkoʊs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡluːkəʊs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đường đơn giản, là thành phần chính của đường trong cơ thể người và động vật
Contoh: Glucose is essential for energy production in the body. (Glucose là thành phần cần thiết cho việc sản xuất năng lượng trong cơ thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'glykys' có nghĩa là 'ngọt' và 'hylos' có nghĩa là 'gỗ', kết hợp với hậu tố '-ose' để chỉ các hợp chất cacbohydrat.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến glucose là một loại đường cần thiết cho cơ thể, giống như nguồn năng lượng của chúng ta.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: dextrose, grape sugar
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sugar substitute, artificial sweetener
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- blood glucose (glucose trong máu)
- glucose level (mức glucose)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The body breaks down glucose for energy. (Cơ thể phân giải glucose để tạo ra năng lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was studying the effects of glucose on the human body. He discovered that glucose was not just a sweet substance, but a vital source of energy for the cells. This discovery helped people understand the importance of maintaining a balanced diet to ensure their bodies had enough glucose to function properly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu tác dụng của glucose lên cơ thể người. Ông phát hiện ra rằng glucose không chỉ là một chất ngọt, mà còn là nguồn năng lượng quan trọng cho các tế bào. Khám phá này giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của việc duy trì chế độ ăn uống cân bằng để đảm bảo cơ thể có đủ glucose để hoạt động tốt.