Nghĩa tiếng Việt của từ glutinous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡluːtənəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡluːtɪnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dính, có tính dính như bột nếp
Contoh: Glutinous rice is often used in Asian desserts. (Gạo nếp thường được dùng trong các món tráng miệng châu Á.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gluten' nghĩa là 'sợi', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến món bánh dài Tet, một món ăn được làm từ gạo nếp có tính dính.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sticky, adhesive, viscous
Từ trái nghĩa:
- non-sticky, non-adhesive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glutinous rice (gạo nếp)
- glutinous rice flour (bột gạo nếp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The glutinous texture of the rice made it perfect for making mochi. (Kết cấu dính của gạo làm cho nó hoàn hảo để làm mochi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to create desserts using glutinous rice. He made a variety of sweet treats, each with a unique twist that made them irresistible. People from all over the town would come to taste his creations, and they were always delighted by the sticky, chewy texture of the glutinous rice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích làm các món tráng miệng từ gạo nếp. Ông làm ra nhiều món ngọt với những cách thức độc đáo khiến chúng không thể cưỡng lại. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn đến thử những món đặc sản của ông, và luôn rất thích thú với kết cấu dính, dai của gạo nếp.