Nghĩa tiếng Việt của từ gluttonous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlʌt.ə.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlʌt.ə.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ăn nhiều, thèm ăn quá mức cần thiết
Contoh: He has a gluttonous appetite. (Appetitnya thèm ăn quá mức cần thiết.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'glutto', có nghĩa là 'ăn nhiều', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người ăn quá nhiều trong một bữa tiệc, làm cho bạn nghĩ đến từ 'gluttonous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: voracious, ravenous, insatiable
Từ trái nghĩa:
- tính từ: abstemious, moderate, temperate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gluttonous feast (bữa tiệc ăn nhiều)
- gluttonous behavior (hành vi ăn nhiều)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The gluttonous man ate all the food at the party. (Người đàn ông thèm ăn quá mức đã ăn hết thức ăn ở buổi tiệc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a gluttonous king who loved to eat. Every day, he would have a feast with all kinds of delicious food. His appetite was insatiable, and he always wanted more. One day, a wise man came to the kingdom and told the king that his gluttonous ways were not good for his health. The king listened and decided to change his eating habits.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua ăn uổng rất thích ăn. Mỗi ngày, ông ta tổ chức một bữa tiệc với nhiều món ăn ngon. Khẩu vị của ông ta không bao giờ đủ, và ông ta luôn muốn ăn thêm. Một ngày, một người đàn ông khôn ngoan đến vương quốc và nói với vị vua rằng cách ăn uổng của ông ta không tốt cho sức khỏe. Vị vua lắng nghe và quyết định thay đổi thói quen ăn uổng của mình.