Nghĩa tiếng Việt của từ glycerol, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlɪsərɒl/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlɪsərɒl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chất lỏng dễ cháy, ngọt, hòa tan trong nước, được sử dụng trong sản xuất thuốc, kem đánh răng, và nhiều sản phẩm khác
Contoh: Glycerol is used in many cosmetic products. (Glycerol digunakan dalam banyak produk kosmetik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'glykys' có nghĩa là 'ngọt' và 'hylos' có nghĩa là 'chất'. Kết hợp với hậu tố '-ol' để chỉ một rượu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến kem đánh răng hoặc sản phẩm chăm sóc da có chứa glycerol, giúp da mềm mại và ẩm mịn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: glycerin, glycerine
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glycerol solution (dung dịch glycerol)
- glycerol content (hàm lượng glycerol)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pharmaceutical industry uses glycerol in some medications. (Ngành công nghiệp dược sử dụng glycerol trong một số loại thuốc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small laboratory, a scientist was experimenting with different compounds. He mixed a sweet substance called 'glycerol' with other elements to create various products. From toothpaste to medicines, glycerol played a crucial role in improving people's lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm nhỏ, một nhà khoa học đang thử nghiệm với các hợp chất khác nhau. Ông trộn một chất ngọt gọi là 'glycerol' với các nguyên tố khác để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Từkem đánh răng đến thuốc, vai trò của glycerol là rất quan trọng trong việc cải thiện cuộc sống của mọi người.