Nghĩa tiếng Việt của từ glycogen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlaɪ.koʊ.dʒɛn/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡlaɪ.kəʊ.dʒen/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại đường dự trữ trong tế bào động vật và thực vật, được tạo thành từ glucose
Contoh: Glycogen is stored in the liver and muscles. (Glycogen được dự trữ trong gan và cơ thể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'glykys' (ngọt) và 'gen' (sản xuất), đề cập đến khả năng của nó là một nguồn năng lượng ngọt ngào.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc glycogen là một dạng dự trữ năng lượng trong cơ thể, giống như việc bạn dự trữ thức ăn trong tủ lạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đường dự trữ, carbohydrate storage
Từ trái nghĩa:
- chất béo, lipid
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- glycogen storage (dự trữ glycogen)
- glycogen level (mức độ glycogen)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The body converts excess glucose into glycogen for storage. (Cơ thể chuyển đổi glucose thừa thành glycogen để dự trữ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cell far, far away, there was a substance called glycogen. It was like a sweet treasure, stored carefully to provide energy when needed. One day, the cell was very active, and glycogen was broken down into glucose to fuel the cell's activities. Everyone in the cell was happy because glycogen saved the day!
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một tế bào ở xa xôi, có một chất gọi là glycogen. Nó giống như một kho báu ngọt ngào, được dự trữ cẩn thận để cung cấp năng lượng khi cần thiết. Một ngày nọ, tế bào rất hoạt động, và glycogen được phân giải thành glucose để cung cấp năng lượng cho các hoạt động của tế bào. Mọi người trong tế bào đều hạnh phúc vì glycogen đã cứu trợ vào ngày hôm đó!