Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glycoprotein, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡlaɪ.koʊˈproʊ.tiːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌɡlaɪ.kəʊˈproʊ.tiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một phân tử protein được gắn với các phân tử đường, thường tìm thấy trong màng tế bào và các chất nội hấp
        Contoh: Glycoproteins play a crucial role in cell recognition. (Glycoprotein đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện tế bào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'glykys' có nghĩa là 'ngọt', kết hợp với 'protein', đề cập đến protein.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự kết hợp giữa đường (ngọt) và protein trong cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • protein glycosylated

Từ trái nghĩa:

  • non-glycosylated protein

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glycoprotein complex (hệ thống glycoprotein)
  • glycoprotein receptor (thụ thể glycoprotein)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Glycoproteins are essential for the immune system. (Glycoprotein là cần thiết cho hệ thống miễn dịch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a microscopic world, glycoproteins were the guardians of cell membranes, helping cells recognize each other and communicate. One day, a new cell arrived without any glycoproteins. The other cells were puzzled and didn't know how to interact with it. A wise old glycoprotein decided to teach the new cell about the importance of glycoproteins, and soon, the new cell was able to integrate into the community, thanks to the help of glycoproteins.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới vi mô, glycoprotein là những người bảo vệ của màng tế bào, giúp các tế bào nhận diện nhau và giao tiếp. Một ngày nọ, một tế bào mới đến mà không có bất kỳ glycoprotein nào. Các tế bào khác đều bối rối và không biết cách tương tác với nó. Một glycoprotein giàu kinh nghiệm quyết định dạy tế bào mới về tầm quan trọng của glycoprotein, và nhanh chóng, tế bào mới đã có thể hòa nhập vào cộng đồng, nhờ sự giúp đỡ của glycoprotein.