Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ glycoside, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡlaɪkoʊsaɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡlaɪkəʊsaɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hợp chất hữu cơ được tạo thành khi một monosaccharide liên kết với một chất khác như alcohol, amine hoặc thiol
        Contoh: Many plants produce glycosides as a defense mechanism. (Nhiều loài thực vật sản xuất glycoside như một cơ chế phòng vệ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'glycoside' được cấu tạo từ tiền tố 'glyco-' (đề cập đến đường) và hậu tố '-side' (thường dùng trong hóa học để chỉ các hợp chất có liên kết cộng hóa trị).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các loại thực vật có chứa glycoside, như cây đinh lăng có glycoside có tác dụng giảm đau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hợp chất đường liên kết

Từ trái nghĩa:

  • hợp chất không có liên kết đường

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • glycoside compound (hợp chất glycoside)
  • natural glycosides (glycosides tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The glycoside in digitalis is used to treat heart conditions. (Glycoside trong digitalis được sử dụng để điều trị các tình trạng bệnh tim.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a forest rich with medicinal plants, there was a special plant known for its glycosides. These glycosides were magical compounds that helped heal various ailments. One day, a traveler stumbled upon this plant and, after learning about its properties, used it to cure his friend's heart condition, thanks to the powerful glycoside it contained.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng giàu cỏ y học, có một loài cây đặc biệt nổi tiếng với glycoside của nó. Những glycoside này là những hợp chất kỳ diệu giúp chữa căn bệnh khác nhau. Một ngày nọ, một du khách vô tình gặp phải loài cây này và sau khi tìm hiểu về tính chất của nó, đã sử dụng nó để chữa khỏi bệnh tim của người bạn, nhờ vào glycoside mạnh mẽ mà nó chứa.