Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gnash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡnæʃ/

🔈Phát âm Anh: /ɡnæʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):cắn răng lại, nghiến răng
        Contoh: He was so angry that he began to gnash his teeth. (Dia sangat marah sehingga mulai menggerutu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gnasten', có liên quan đến việc nghiến răng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của việc nghiến răng khi bạn tức giận hoặc căng thẳng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: grind, clench

Từ trái nghĩa:

  • động từ: relax, loosen

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gnash one's teeth (nghiến răng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The frustrated child began to gnash his teeth. (Anak frustrasi mulai menggerutu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dragon who gnashed its teeth every time it was angry. One day, a brave knight came and calmed the dragon, teaching it not to gnash its teeth in frustration. (Dulu kala, ada seekor naga yang menggerutu setiap kali marah. Suatu hari, seorang kesatria gagah datang dan menenangkan naga, mengajarinya untuk tidak menggerutu dalam frustrasi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con rồng mà mỗi khi tức giận nó lại nghiến răng. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm đến và làm dịu lòng con rồng, dạy nó không nên nghiến răng khi bực tức.