Nghĩa tiếng Việt của từ gnaw, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /nɔː/
🔈Phát âm Anh: /nɔː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):nhổ xương, cắn, gặm
Contoh: The rat gnawed a hole in the wall. (Con chuột gặm một lỗ trong tường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gnawen', từ tiếng German cổ 'gnāwan'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con chuột đang gặm một quả táo hoặc gặm củi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: nibble, chew, bite
Từ trái nghĩa:
- động từ: spit out, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- gnaw away (gặm mãi)
- gnaw through (gặm xuyên qua)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The dog gnawed on the bone. (Con chó gặm cục xương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a mouse who loved to gnaw on everything. One day, it gnawed through a rope, saving a trapped cat. The cat, grateful, never chased the mouse again. (Ngày xửa ngày xưa, có một con chuột thích gặm mọi thứ. Một ngày nọ, nó gặm xuyên qua một sợi dây, cứu một con mèo bị nhốt. Con mèo, biết ơn, không bao giờ đuổi theo con chuột nữa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một con chuột rất thích gặm. Một hôm, nó gặm xuyên qua một sợi dây, cứu được một con mèo bị mắc kẹt. Con mèo rất biết ơn và từ đó không bao giờ đuổi theo con chuột nữa.