Nghĩa tiếng Việt của từ go, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡoʊ/
🔈Phát âm Anh: /ɡəʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):di chuyển từ nơi này đến nơi khác
Contoh: Let's go to the park. (Ayo pergi ke taman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'go' có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến các từ như 'ga' trong tiếng Bắc Đức và 'gān' trong tiếng Old Norse, có nghĩa là 'đi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang bước đi trên đường, hoặc một chiếc xe đang chạy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đi, đi đâu, đi lại
Từ trái nghĩa:
- đứng yên, dừng lại
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go ahead (tiến lên)
- go on (tiếp tục)
- go out (đi ra ngoài)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Động từ: We should go now. (Kita harus pergi sekarang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a little boy who loved to go on adventures. Every morning, he would wake up and say, 'Let's go!' and off he went to explore the world. He went to the mountains, the forests, and even the seas, always eager to go further and see more.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích đi phiêu lưu. Mỗi buổi sáng, cậu ta thức dậy và nói, 'Đi thôi!' rồi cậu ta lại đi khám phá thế giới. Cậu ta đã đi đến những ngọn núi, những khu rừng, và thậm chí cả biển, luôn háo hức đi xa hơn và nhìn thấy nhiều hơn.