Nghĩa tiếng Việt của từ goal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡoʊl/
🔈Phát âm Anh: /ɡəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mục tiêu, mục đích
Contoh: My goal is to learn Vietnamese. (Tujuan saya adalah belajar bahasa Vietnam.) - động từ (v.):đánh bàn thắng trong bóng đá
Contoh: He scored a goal in the last minute. (Dia mencetak gol pada menit terakhir.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'gaule' nghĩa là 'cây gậy', sau đó được thay đổi thành 'goal' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trận bóng đá và mục tiêu để đánh bàn thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: objective, aim, target
- động từ: score, net
Từ trái nghĩa:
- danh từ: obstacle, hindrance
- động từ: miss, fail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach a goal (đạt được mục tiêu)
- goal setting (thiết lập mục tiêu)
- long-term goal (mục tiêu dài hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She set a goal to run a marathon. (Dia menetapkan tujuan untuk berlari maraton.)
- động từ: The striker managed to goal in the final match. (Penyerang berhasil mencetak gol dalam pertandingan akhir.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young soccer player named Alex whose goal was to become a professional player. Every day, he practiced hard and scored goals in every match. Eventually, his dedication paid off and he achieved his goal.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cầu thủ bóng đá trẻ tên là Alex, mục tiêu của anh ta là trở thành một cầu thủ chuyên nghiệp. Hàng ngày, anh ta tập luyện chăm chỉ và ghi bàn trong mọi trận đấu. Cuối cùng, sự cam go của anh ta đã được đền đáp và anh ta đã đạt được mục tiêu của mình.