Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ goat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡoʊt/

🔈Phát âm Anh: /ɡəʊt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài thú ăn cỏ có lông mềm, dài, thường có cái khuôn mặt nhỏ và hai cái sừng cong
        Contoh: The farmer raises goats for their milk. (Nông dân nuôi dê để lấy sữa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ tiếng Anh 'goat' bắt nguồn từ tiếng Old English 'gāt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con dê trên đồi cỏ, ăn cỏ và nhảy nhót.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ibex, kid

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: predator, carnivore

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • get someone's goat (làm cho ai đó khó chịu)
  • like a goat in a melon patch (như dê trong vườn dưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Goats are known for their ability to climb steep hills. (Dê được biết đến với khả năng leo lên những ngọn đồi dốc.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever goat who loved to explore. One day, it found itself in a melon patch, and the sight of the juicy melons got its goat. It started eating them, making the farmer quite upset. (Ngày xửa ngày xưa, có một con dê thông minh rất thích khám phá. Một ngày nọ, nó tìm thấy mình ở trong một vườn dưa, và cảnh những quả dưa ngọt làm cho nó rất háo hức. Nó bắt đầu ăn chúng, khiến cho người nông dân rất khó chịu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một con dê thông minh rất thích khám phá. Một ngày, nó tìm thấy mình ở trong một vườn dưa, và cảnh những quả dưa ngọt làm cho nó rất háo hức. Nó bắt đầu ăn chúng, khiến cho người nông dân rất khó chịu.