Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gobi, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡoʊbi/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡəʊbi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cỏ thảo của bán khối Gobi ở Trung Á
        Contoh: Gobi adalah tumbuhan yang umum ditemukan di padang pasir. (Gobi là loài thực vật thường gặp ở hoang mạc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'gobi' có nguồn gốc từ tiếng Mongol 'govi', có nghĩa là 'đất' hoặc 'mặt đất'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian rộng lớn và hoang mạc của bán khối Gobi khi nghĩ đến từ 'gobi'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: desert plant, Gobi plant

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Gobi plant is adapted to survive in harsh desert conditions. (Loài thực vật Gobi thích nghi để tồn tại trong điều kiện hoang mạc khắc nghiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in the vast Gobi desert, there was a unique plant called the Gobi. It thrived in the harsh conditions, providing shelter and sustenance to the desert creatures. One day, a traveler passing through the desert noticed the resilience of the Gobi plant and was inspired by its ability to survive against all odds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong hoang mạc rộng lớn của Gobi, có một loài thực vật đặc biệt tên là Gobi. Nó phát triển mạnh trong điều kiện khắc nghiệt, cung cấp chỗ ở và thức ăn cho những sinh vật hoang mạc. Một ngày nọ, một du khách đi qua hoang mạc nhìn thấy sự kiên cường của loài thực vật Gobi và rất cảm kích vì khả năng tồn tại của nó trong mọi khó khăn.