Nghĩa tiếng Việt của từ goddess, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡɑd.ɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡɒd.ɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nữ thần, nữ thần tượng trưng cho một khía cạnh nào đó của tự nhiên hoặc con người
Contoh: The ancient Greeks worshipped many goddesses. (Người Hy Lạp cổ đại tôn thờ nhiều nữ thần.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'goddess', được tạo thành từ từ 'god' và hậu tố '-ess' chỉ người phụ nữ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nữ thần trong thần thoại Hy Lạp và La Mã như Aphrodite, Athena, và Venus.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: deity, divinity, goddess
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mortal, human
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- goddess of love (nữ thần của tình yêu)
- goddess of war (nữ thần của chiến tranh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She was considered a goddess for her beauty and grace. (Cô ấy được coi là một nữ thần vì vẻ đẹp và dáng vẻ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a goddess named Aphrodite, the goddess of love. She was known for her beauty and the power to inspire love in the hearts of people. One day, she decided to visit the mortal world and see how love affected humans. As she walked among the people, she saw a young couple deeply in love. Moved by their affection, Aphrodite blessed them with eternal love, ensuring their bond would never break.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nữ thần tên Aphrodite, nữ thần của tình yêu. Cô được biết đến với vẻ đẹp và khả năng thôi thúc tình yêu trong trái tim mọi người. Một ngày nọ, cô quyết định đến thế gian nhân gian để xem tình yêu ảnh hưởng đến con người như thế nào. Khi cô đi qua mặt đời người, cô thấy một cặp đôi trẻ đang yêu nhau mạnh thắm. Cảm động bởi tình cảm của họ, Aphrodite ban cho họ tình yêu mãi mãi, đảm bảo rằng mối liên kết của họ sẽ không bao giờ bị phá vỡ.