Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ golden, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡoʊldən/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡəʊldən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):màu vàng, như vàng
        Contoh: She wore a golden dress to the party. (Dia memakai gaun emas ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gold', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-rồ 'गोल्ड (gold)', có nghĩa là 'vàng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật thể vàng, như vàng, hoặc một thời đại vàng trong lịch sử.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: yellow, gilded, shining

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dark, dull, colorless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • golden opportunity (cơ hội tuyệt vời)
  • golden age (thời kỳ vàng)
  • golden rule (quy tắc vàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The golden sun set over the horizon. (Matahari berwarna emas terbenam di ufuk.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a golden kingdom, there was a golden rule that everyone followed. It was the golden age of the kingdom, and the sun shone brightly, casting a golden light over everything.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc vàng, có một quy tắc vàng mà mọi người tuân theo. Đó là thời kỳ vàng của vương quốc, và mặt trời chiếu sáng rực rỡ, tạo ra ánh sáng vàng trên mọi thứ.