Nghĩa tiếng Việt của từ goldfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡoʊldˌfɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡəʊldˌfɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài cá nhỏ, thường được nuôi làm cảnh trong bể cá
Contoh: My daughter loves to watch the goldfish in the aquarium. (Anh con gái tôi thích xem cá chép vàng trong bể cá.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'gold' (vàng) kết hợp với 'fish' (cá), mô tả màu vàng của loài cá này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bể cá với những con cá chép vàng nổi lên xuống trong nước trong.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cá cảnh, cá chép
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nuôi cá chép vàng (keep goldfish)
- bể cá chép vàng (goldfish tank)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The goldfish in the pond are very colorful. (Cá chép vàng trong ao rất đầy màu sắc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a goldfish named Goldie who lived in a beautiful pond. Goldie loved to swim around and explore the underwater world, making friends with other fish and enjoying the colorful plants. One day, a little girl came to visit the pond, and she was fascinated by Goldie's bright golden scales. She decided to take Goldie home and give her a new home in a lovely aquarium. Goldie was happy in her new home, where she could watch the little girl every day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cá chép vàng tên là Goldie sống trong một cái ao đẹp. Goldie rất thích bơi lội và khám phá thế giới dưới nước, kết bạn với những con cá khác và thưởng thức những cây cỏ màu sắc. Một ngày nọ, một cô bé đến thăm cái ao, và cô bé đã bị quyết định bởi lớp vảy vàng rực rỡ của Goldie. Cô quyết định đưa Goldie về nhà và cho cô một ngôi nhà mới trong một bể cá xinh đẹp. Goldie rất hạnh phúc trong ngôi nhà mới của mình, nơi cô có thể theo dõi cô bé mỗi ngày.