Nghĩa tiếng Việt của từ goldsmith, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡoʊldsmɪθ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɡəʊldsmɪθ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người chế tác và gia công vàng
Contoh: The goldsmith crafted a beautiful ring. (Người thợ kim hoàn đã chế tác một chiếc nhẫn đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh 'gold' (vàng) và 'smith' (thợ kim cương), tổ hợp thành 'goldsmith' (nhà kim hoàn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người thợ làm việc với vàng, tạo ra các đồ trang sức quý giá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: jeweler, goldworker
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- goldsmith's shop (cửa hàng của nhà kim hoàn)
- goldsmith's tools (dụng cụ của nhà kim hoàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The goldsmith is known for his intricate designs. (Nhà kim hoàn nổi tiếng với các thiết kế tinh xảo của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented goldsmith who could turn gold into beautiful jewelry. People from all around the kingdom came to him for their special occasions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà kim hoàn tài năng có thể biến vàng thành trang sức đẹp. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến gặp ông ta cho những dịp đặc biệt.