Nghĩa tiếng Việt của từ gondwanaland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡɒndwəˈnælænd/
🔈Phát âm Anh: /ˌɡɒndwəˈnælənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lục địa cổ Gondwana, một phần của lục địa Pangea trong thời kỳ Phấn trắng của Trái Đất
Contoh: Gondwanaland was a supercontinent that existed hundreds of millions of years ago. (Gondwanaland adalah benua super yang pernah ada ratusan juta tahun yang lalu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'gond' có nghĩa là 'núi' và 'wana' có nghĩa là 'rừng', 'land' là 'đất'
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lục địa cổ với núi non và rừng sâu, đại diện cho một thời kỳ của Trái Đất
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ancient supercontinent, Pangea fragment
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the Gondwanaland era (kỷ nguyên Gondwanaland)
- Gondwanaland breakup (sự tan rã của Gondwanaland)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fossils found in Gondwanaland provide valuable information about prehistoric life. (Ngày cổ tại Gondwanaland cung cấp thông tin quý giá về đời sống tiền sử.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the ancient Gondwanaland, dinosaurs roamed vast forests and towering mountains. This supercontinent was home to many prehistoric species, and its breakup led to the formation of today's southern continents.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong lục địa cổ Gondwanaland, khủng long lang thang trong những khu rừng rộng lớn và những ngọn núi cao vút. Benua siêu này là nơi cư ngụ của nhiều loài tiền sử, và sự tan rã của nó dẫn đến sự hình thành của các lục địa phương nam ngày nay.