Nghĩa tiếng Việt của từ good, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡʊd/
🔈Phát âm Anh: /ɡʊd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có chất lượng tốt, đáng tin cậy
Contoh: She is a good student. (Dia adalah seorang siswa yang baik.) - danh từ (n.):lợi ích, điều tốt
Contoh: Do good for others. (Làm điều tốt cho người khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gōd', có liên quan đến tiếng German 'gut'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đồ vật được làm từ gỗ tốt, đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: excellent, fine, great
- danh từ: benefit, advantage
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bad, poor, awful
- danh từ: harm, disadvantage
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- good at (giỏi ở)
- good for (tốt cho)
- good with (tốt với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He has a good job. (Dia memiliki pekerjaan yang baik.)
- danh từ: The good of the community is important. (Kebaikan komunitas itu penting.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a good man named John. He always did good deeds and helped others. One day, he found a lost puppy and took good care of it. The puppy grew up to be a good dog, and they lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tốt tên là John. Anh ta luôn làm những việc tốt và giúp đỡ người khác. Một ngày, anh ta tìm thấy một chú chó đi lạc và chăm sóc nó rất tốt. Chú chó lớn lên trở thành một chú chó tốt, và họ sống hạnh phúc mãi mãi.