Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ goodby, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɡʊdˈbaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˌɡʊdˈbaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lời chào tạm biệt
        Contoh: He said his goodby to his friends. (Anh ấy nói lời tạm biệt với bạn bè của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'godbwye', là sự kết hợp của 'God be with you'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc chia tay, lời chào tạm biệt giữa mọi người.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: farewell, adieu

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: greeting, welcome

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • say goodby (nói lời tạm biệt)
  • wave goodby (vẫy tay chào tạm biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She waved goodby as the train left. (Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt khi tàu lướt đi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a traveler who had to say goodby to his family to embark on a long journey. He promised to return with many stories and treasures. (Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách phải nói lời tạm biệt với gia đình để bắt đầu một cuộc hành trình dài. Anh ta hứa sẽ trở về với nhiều câu chuyện và kho báu.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách phải nói lời tạm biệt với gia đình để bắt đầu một cuộc hành trình dài. Anh ta hứa sẽ trở về với nhiều câu chuyện và kho báu.