Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ goodness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɡʊd.nəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈɡʊd.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phẩm chất tốt, đức hạnh
        Contoh: Her goodness was apparent to everyone. (Kebahagiaan dia jelas bagi semua orang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'good' (tốt) và hậu tố '-ness' (để tạo thành danh từ từ tính từ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có phẩm chất tốt, luôn giúp đỡ người khác và được mọi người kính trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: virtue, kindness, benevolence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: evil, wickedness, malevolence

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • for goodness' sake (lấy đức tin của Chúa)
  • thank goodness (cảm ơn Chúa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The goodness of the people in this town is remarkable. (Đức hạnh của mọi người trong thị trấn này thật đáng kể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a woman known for her goodness. She always helped others and spread kindness wherever she went. One day, a traveler came to the village and was amazed by the goodness of the people. He asked the woman, 'What is the secret of your goodness?' She replied, 'It's simple, just treat others as you would like to be treated.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một người phụ nữ được biết đến vì đức hạnh của mình. Cô ấy luôn giúp đỡ người khác và lan tỏa lòng tốt ở mọi nơi. Một ngày, một du khách đến thăm làng và kinh ngạc vì đức hạnh của mọi người. Anh ta hỏi người phụ nữ: 'Bí quyết của đức hạnh của bạn là gì?' Cô ấy trả lời: 'Nó rất đơn giản, chỉ cần đối xử với người khác như bạn muốn được đối xử.'