Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ goods, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡʊdz/

🔈Phát âm Anh: /ɡʊdz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hàng hóa, tài sản, vật chất
        Contoh: The store sells various kinds of goods. (Toko itu menjual berbagai jenis barang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'goddesse', có nghĩa là 'hàng hóa', sau đó phát triển thành 'goods'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cửa hàng hoặc kho lưu trữ nhiều hàng hóa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: merchandise, commodities, wares

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: services, intangible assets

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • consumer goods (hàng tiêu dùng)
  • goods and services (hàng hóa và dịch vụ)
  • goods in transit (hàng hóa đang vận chuyển)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The goods were delivered on time. (Barang-barang itu dikirim tepat waktu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a merchant who traded various goods across the land. He had a warehouse filled with goods from different parts of the world, and he was known for his high-quality merchandise. One day, a customer came looking for specific goods, and the merchant was able to provide exactly what was needed, making the customer very happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thương nhân buôn bán nhiều loại hàng hóa khác nhau trên khắp đất nước. Ông ta có một nhà kho chứa đầy hàng hóa từ nhiều nơi trên thế giới, và ông ta được biết đến với hàng hóa chất lượng cao của mình. Một ngày nọ, một khách hàng đến tìm kiếm những mặt hàng cụ thể, và thương nhân đã cung cấp đúng những gì khách hàng cần, làm khách hàng rất hài lòng.