Nghĩa tiếng Việt của từ goose, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɡuːs/
🔈Phát âm Anh: /ɡuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con vịt
Contoh: The goose honked loudly. (Con vịt kêu lớn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'gōs', tương tự như tiếng Latin 'anser'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con vịt trắng trên hồ nước, đặc biệt là khi nó kêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gander, bird
Từ trái nghĩa:
- danh từ: none
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cook the goose (làm hỏng kế hoạch)
- silly goose (kẻ ngốc ngaoạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A flock of geese flew overhead. (Một đàn vịt bay lượn trên đầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a goose named Gertrude. She was known for her loud honks and her ability to lead the flock. One day, she decided to go on an adventure, exploring new ponds and meeting other birds. Her journey was filled with honks and flaps, but she always returned to her flock, leading them with pride. (Ngày xửa ngày xưa, có một con vịt tên là Gertrude. Chúa được biết đến với tiếng kêu lớn và khả năng dẫn đường cho đàn. Một ngày, chúa quyết định đi phiêu lưu, khám phá hồ nước mới và gặp gỡ những con chim khác. Chuyến đi của chúa đầy tiếng kêu và cánh vo ve, nhưng chúa luôn trở lại đàn của mình, dẫn đường với niềm tự hào.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con vịt tên là Gertrude. Chúa được biết đến với tiếng kêu lớn và khả năng dẫn đường cho đàn. Một ngày, chúa quyết định đi phiêu lưu, khám phá hồ nước mới và gặp gỡ những con chim khác. Chuyến đi của chúa đầy tiếng kêu và cánh vo ve, nhưng chúa luôn trở lại đàn của mình, dẫn đường với niềm tự hào.