Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ gorge, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɡɔːrdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ɡɔːdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hẻm núi, thung lũng sâu
        Contoh: The river flows through a deep gorge. (Sungai mengalir melalui sebuah jurang yang dalam.)
  • động từ (v.):ăn no đến nghẹn, nạp quá mức
        Contoh: They gorged themselves on pizza. (Mereka nạp pizza đến no nghẹn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'gurgĭtis', có liên quan đến nước và đường kính, sau đó được mở rộng để chỉ các vùng đất sâu và hẹp như thung lũng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thung lũng sâu và hẹp giữa hai dãy núi cao, hoặc một bữa ăn no đến nghẹn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: canyon, ravine
  • động từ: stuff, overindulge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: starve, undereat

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a deep gorge (một hẻm núi sâu)
  • gorge on food (ăn no đến nghẹn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The hikers admired the view of the gorge. (Những người đi bộ đã ngắm cảnh thung lũng.)
  • động từ: After the feast, everyone felt gorged. (Sau bữa tiệc, mọi người cảm thấy no đến nghẹn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a deep gorge, there lived a group of hikers who loved to gorge on food after a long day of trekking. They would sit by the river, admiring the gorge's beauty while enjoying their feast.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một hẻm núi sâu, sống một nhóm người đi bộ thích ăn no đến nghẹn sau một ngày dài đi bộ. Họ ngồi bên bờ sông, ngắm cảnh vẻ đẹp của hẻm núi trong khi thưởng thức bữa ăn.